WebMar 20, 2024 · Một cách tuyệt vời khác để thiết lập định dạng có điều kiện trên Excel là tùy chọn Top/Bottom Rules. Bạn có thể dễ dàng chọn lựa để làm nổi bật phía trên và dưới 10 mục trong một danh sách, hoặc áp dụng một tùy … WebTừ đồng nghĩa. adjective. better , larger , largest , most. Từ điển: Kỹ thuật chung Toán & tin.
Hạnh phúc – Wikipedia tiếng Việt
WebMar 22, 2024 · 2. Excellent. "Excellent" (xuất sắc) được dùng để mô tả cái gì đó rất tốt, chất lượng cao. Hầu hết thứ bạn có thể mô tả là "very good" thì đều có thể sử dụng "excellent" để thay thế, dù cho trong cuộc nói chuyện với bạn … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Greater film robin williams robot
Nghĩa của từ Greater - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebThí dụ Đó là một sự xấu hổ rằng chủ đề của sự thành công không được đo lường bằng lợi ích lớn hơn của sự phát triển.. the greater good có nghĩa là. Tốt hơn tốt là lớn hơn tốt hơn tốt.Nó cũng được rút ngắn thành TGG đôi khi quá.Thực sự không có giải thích về việc tốt hơn thực sự tốt hơn ... WebHowever, if the voltage increases past a critical threshold, typically 15mV higher than the resting value, the sodium current dominates. Tuy nhiên, nếu điện thế tăng vượt ngưỡng … WebKiểm tra các bản dịch 'greater good' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch greater good trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe grow account statement